Có 4 kết quả:

銘謝 míng xiè ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄝˋ铭谢 míng xiè ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄝˋ鳴謝 míng xiè ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄝˋ鸣谢 míng xiè ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄝˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to express gratitude (esp. in public)
(2) vote of thanks
(3) also written 鳴謝|鸣谢

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to express gratitude (esp. in public)
(2) vote of thanks
(3) also written 鳴謝|鸣谢

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to express gratitude (esp. in public)
(2) vote of thanks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to express gratitude (esp. in public)
(2) vote of thanks

Bình luận 0